logo
 0
logo
 
  Trang chủ   Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele  Hệ Thống Tay Nâng Hafele

Tay Nâng Free Fold Short Hafele 493.05.900

 
  Mã SP: Hafele 493.05.900
  Thương hiệu:
  Bảo hành: 1 Năm
  Tình trạng: Còn hàng
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  - Lưu ý trọng lượng cánh trước : 6,9 - 12,2Kg
  •  - Chiều cao tủ : 840 - 910 mm, nắp chụp màu : trắng
  •  - Đơn vị tính:Bộ
  •  - Bảo Hành:1 Năm
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.921
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.911
Phụ kiện tay nâng, Các phụ kiện tay nâng ở mặt trước Phụ kiện nâng lên đôi và song song, Mã số 372.38.435
Tay nâng Hafele 372.27.351
Tay nâng, Häfele Free space 1.11, có tay cầm, Mã số 372.27.701
Phụ kiện tay nâng, Các phụ kiện tay nâng ở mặt trước Phụ kiện nâng lên đôi và song song, Mã số 372.38.425
Phụ kiện tay nâng, Các phụ kiện tay nâng ở mặt trước Phụ kiện nâng lên đôi và song song, Mã số 372.38.424
Tay Nâng Free Up Hafele 372.33.093
Tay nâng 1 cánh Hafele Free Space màu đen 372.27.352
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.924
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.914
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.922
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.912
Tay nâng cửa Hafele 372.27.702
Tay nâng 1 cánh Hafele Free Space màu đen 372.27.352
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.923
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.913
Tay Nâng Free Space Hafele 372.27.703
Tay nâng Free Space Hafele 372.27.353
Tay Treo Màn Hình Đơn Hafele 818.70.700
Sản phẩm cùng loại
Tay Nâng Free Fold Short Nắp Xám Hafele 493.05.732
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.357
Tay Nâng Free Flap Trắng Hafele 372.39.821
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.922
Thông số kỹ thuật
Tính Năng :

- Bộ tay nâng 2 cánh với nắp đậy màu trắng ( bao gồm cánh tay nâng )
- Dành cho chiều cao tủ : 840 - 910 mm
- Trọng lượng cánh trước : 6,9 - 12,2kg
- Chất liệu : 
 + Phụ kiện lắp đặt : nhựa , thép
 + Nắp chụp : nhựa 
- Màu/ Lớp phủ hoàn thiện : 
 + Phụ kiện lắp đặt : mạ Nike 
 + Nắp chụp : màu trắng
- Trọn bộ gồm :
 + 1 bộ phụ kiện lắp đặt tay nâng ( có kèm Bas, hướng dẫn sử dụng và mẫu khoan trên giấy )
 + 1 cặp nắp chụp
 + 2 bản lề âm với đế gắn
 + 2 bản lề kết nối 
- Đóng gói : 1 bộ 

 
Chiều cao tủ (mm ) Trọng lượng cánh trước (kg ) Loại Nắp đậy màu trắng Nắp đậy màu xám Giá ( Đ )
520 - 590 7,8 - 15,2kg D4fs 493.05.891 493.05.731 2.080.000
580 - 650 4 - 8,5kg E3fs 493.05.892 493.05.732 2.170.000
580 - 650 6,8 - 12,5kg E4fs 493.05.893 493.05.733 2.270.00
650 - 730 3,7 - 7,4kg F4fs 493.05.894 493.05.734 2.240.000
650 - 730 7 - 11,8kg F5fs 493.05.895 493.05.735 2.350.000
710 - 790  6,1 - 10,8kg G4fs 493.05.896 493.05.736 2.290.000
710 - 790 8,5 - 14,4kg G5fs 493.05.897 493.05.737 2.380.000
770 - 840 7,5 - 14,1kg H5fs 493.05.898 493.05.738 2.460.000
770 -840  10,5 - 20,9kg H6fs 493.05.899 493.05.739 2.550.000
840 - 910 6,9 - 12,2kg I5fs 493.05.900 493.05.740 2.700.000
Tay Nâng Free Fold Short Hafele 493.05.900

Tay Nâng Free Fold Short Hafele 493.05.900

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Tay Nâng Free Fold Short Hafele 493.05.900
 
 
 
 
 
Thông số kỹ thuật
Tính Năng :

- Bộ tay nâng 2 cánh với nắp đậy màu trắng ( bao gồm cánh tay nâng )
- Dành cho chiều cao tủ : 840 - 910 mm
- Trọng lượng cánh trước : 6,9 - 12,2kg
- Chất liệu : 
 + Phụ kiện lắp đặt : nhựa , thép
 + Nắp chụp : nhựa 
- Màu/ Lớp phủ hoàn thiện : 
 + Phụ kiện lắp đặt : mạ Nike 
 + Nắp chụp : màu trắng
- Trọn bộ gồm :
 + 1 bộ phụ kiện lắp đặt tay nâng ( có kèm Bas, hướng dẫn sử dụng và mẫu khoan trên giấy )
 + 1 cặp nắp chụp
 + 2 bản lề âm với đế gắn
 + 2 bản lề kết nối 
- Đóng gói : 1 bộ 

 
Chiều cao tủ (mm ) Trọng lượng cánh trước (kg ) Loại Nắp đậy màu trắng Nắp đậy màu xám Giá ( Đ )
520 - 590 7,8 - 15,2kg D4fs 493.05.891 493.05.731 2.080.000
580 - 650 4 - 8,5kg E3fs 493.05.892 493.05.732 2.170.000
580 - 650 6,8 - 12,5kg E4fs 493.05.893 493.05.733 2.270.00
650 - 730 3,7 - 7,4kg F4fs 493.05.894 493.05.734 2.240.000
650 - 730 7 - 11,8kg F5fs 493.05.895 493.05.735 2.350.000
710 - 790  6,1 - 10,8kg G4fs 493.05.896 493.05.736 2.290.000
710 - 790 8,5 - 14,4kg G5fs 493.05.897 493.05.737 2.380.000
770 - 840 7,5 - 14,1kg H5fs 493.05.898 493.05.738 2.460.000
770 -840  10,5 - 20,9kg H6fs 493.05.899 493.05.739 2.550.000
840 - 910 6,9 - 12,2kg I5fs 493.05.900 493.05.740 2.700.000
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi