Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng giảm chấn, mở 90°
Chiều cao tủ (mm) | Khối lượng tủ (kg) |
275 | 6.5 – 10.5 |
300 | 5.9 – 9.4 |
350 | 5.1 – 8.5 |
400 | 4.3 – 7.9 |
450 | 3.9 – 7.4 |
500 | 3.7 – 6.6 |
550 | 3.4 – 6.0 |
600 | 3 – 4.9 |
Θ Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5 Θ Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm. Θ Dùng kết hợp với bản lề giảm chấn. |
Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng nhấn mở, mở 90°
Chiều cao tủ (mm) | Khối lượng cánh tủ (kg) |
Model D/ Loại D | |
350 | 2.9 – 4.8 |
400 | 2.7 – 4.0 |
450 | 2.1 – 3.3 |
500 | 2 – 3 |
550 | 1.9 – 2.6 |
600 | 1.7 – 2.4 |
Θ Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5 Θ Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm. Θ Dùng với bản lề nhấn mở Doumatic 329.17.900 & 329.67.040 và giữ cửa nam châm 356.06.460 hoặc 356.06.461 và 356.06.470 hoặc 356.06.471 |
Tay Nâng Free Flap Xám Hafele 372.39.631
Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng giảm chấn, mở 90°
Chiều cao tủ (mm) | Khối lượng tủ (kg) |
275 | 6.5 – 10.5 |
300 | 5.9 – 9.4 |
350 | 5.1 – 8.5 |
400 | 4.3 – 7.9 |
450 | 3.9 – 7.4 |
500 | 3.7 – 6.6 |
550 | 3.4 – 6.0 |
600 | 3 – 4.9 |
Θ Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5 Θ Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm. Θ Dùng kết hợp với bản lề giảm chấn. |
Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng nhấn mở, mở 90°
Chiều cao tủ (mm) | Khối lượng cánh tủ (kg) |
Model D/ Loại D | |
350 | 2.9 – 4.8 |
400 | 2.7 – 4.0 |
450 | 2.1 – 3.3 |
500 | 2 – 3 |
550 | 1.9 – 2.6 |
600 | 1.7 – 2.4 |
Θ Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5 Θ Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm. Θ Dùng với bản lề nhấn mở Doumatic 329.17.900 & 329.67.040 và giữ cửa nam châm 356.06.460 hoặc 356.06.461 và 356.06.470 hoặc 356.06.471 |