logo
 0
logo
 
  Trang chủ Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele Hệ Thống Tay Nâng Hafele

Tay Nâng Free Flap Xám Hafele 372.39.631

 
  Mã SP: Hafele 372.39.631
  Thương hiệu:
  Bảo hành: 1 Năm
  Tình trạng: Còn hàng
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  Loại: Lắp trái – Model D
  •  Màu hoàn thiện: Màu xám
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Bas cho phụ kiện tay nâng Hafele 373.66.694
Bas cố định phía trước tay nâng, Cố định mặt trước Free fold, Mã số 372.37.040
Nắp che, Free fold short, Mã số 372.38.020
Nắp che, Free fold short, Mã số 372.38.021
Pittong Đẩy Cánh Tủ 60N Hafele 373.82.906
Pittong Đẩy Cánh Tủ 120N Hafele 373.82.909
Pittong Đẩy Cánh Tủ 100N Hafele 373.82.908
Pittong Đẩy Cánh Tủ 150N Hafele 373.82.910
Nắp che, Free fold short, Mã số 372.38.036
Nắp che, Free Fold cho cánh tủ đôi với tỷ lệ 1:1 được làm từ gỗ hoặc với khung nhôm, Mã số 372.37.031
Bản Lề Cửa Lật Bằng Gỗ Hafele 342.66.730
Nắp Che Free Up Màu Trắng Hafele 372.34.685
Thanh cân bằng tay nâng Hafele 372.33.696
Nắp Che Free Up Hafele 372.33.685
Bản lề nối, cho tay nâng đôi Häfele Free fold short, Mã số 372.64.796
Tay nâng 1 cánh Hafele 373.66.612
Nắp Che Cho Cánh Cửa Hafele 372.34.085
Tay Nâng Free Flap Trắng Hafele 372.39.810
Tay Nâng Free Flap Trắng Hafele 372.39.811
Nắp đậy Free Fold S E màu trắng Hafele 372.38.041
Sản phẩm cùng loại
Tay Nâng Free Fold Short G4fs Nắp Xám Hafele 493.05.736
Tay nâng đôi Free fold short Hafele 493.05.734
Tay nâng giữ, Häfele Free flap 1.7, Mã số 493.05.820
Bộ hộp lực Free-Up R2us Hafele 372.33.631
Thông số kỹ thuật

Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng giảm chấn, mở 90°

Chiều cao tủ (mm)

Khối lượng tủ (kg)
Model D/ Loại D

     275    6.5 – 10.5
     300    5.9 – 9.4
     350    5.1 – 8.5
     400    4.3 – 7.9
     450    3.9 – 7.4
     500    3.7 – 6.6
     550    3.4 – 6.0
     600    3 – 4.9
Θ Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5
Θ Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm.
Θ Dùng kết hợp với bản lề giảm chấn.


Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng nhấn mở, mở 90°

  Chiều cao tủ (mm)

 Khối lượng cánh tủ (kg)

 Model D/ Loại D

 350 2.9 – 4.8
 400 2.7 – 4.0 
 450 2.1 – 3.3
 500 2 – 3
 550 1.9 – 2.6
 600 1.7 – 2.4
Θ Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5
Θ Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm.
Θ Dùng với bản lề nhấn mở Doumatic 329.17.900 & 329.67.040 và giữ cửa nam châm 356.06.460  hoặc 356.06.461 và 356.06.470 hoặc 356.06.471

Tay Nâng Free Flap Xám Hafele 372.39.631

Tay Nâng Free Flap Xám Hafele 372.39.631

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Tay Nâng Free Flap Xám Hafele 372.39.631
 
 
 
 
 
Thông số kỹ thuật

Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng giảm chấn, mở 90°

Chiều cao tủ (mm)

Khối lượng tủ (kg)
Model D/ Loại D

     275    6.5 – 10.5
     300    5.9 – 9.4
     350    5.1 – 8.5
     400    4.3 – 7.9
     450    3.9 – 7.4
     500    3.7 – 6.6
     550    3.4 – 6.0
     600    3 – 4.9
Θ Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5
Θ Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm.
Θ Dùng kết hợp với bản lề giảm chấn.


Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng nhấn mở, mở 90°

  Chiều cao tủ (mm)

 Khối lượng cánh tủ (kg)

 Model D/ Loại D

 350 2.9 – 4.8
 400 2.7 – 4.0 
 450 2.1 – 3.3
 500 2 – 3
 550 1.9 – 2.6
 600 1.7 – 2.4
Θ Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5
Θ Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm.
Θ Dùng với bản lề nhấn mở Doumatic 329.17.900 & 329.67.040 và giữ cửa nam châm 356.06.460  hoặc 356.06.461 và 356.06.470 hoặc 356.06.471

 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi